安定縣 (越南)

維基百科,自由的百科全書
安定縣
Huyện Yên Định
地圖
安定縣在越南的位置
安定縣
安定縣
坐標:19°58′13″N 105°39′10″E / 19.970389°N 105.652781°E / 19.970389; 105.652781
國家 越南
清化省
行政區劃4市鎮22社
縣蒞貫牢市鎮越南語Quán Lào
面積
 • 總計228 平方公里(88 平方英里)
人口(2017年)
 • 總計163,000人
 • 密度715人/平方公里(1,852人/平方英里)
時區越南標準時間UTC+7
網站安定縣電子信息入口網站

安定縣越南語Huyện Yên Định縣安定[1])是越南清化省下轄的一個縣。面積228平方千米,2017年總人口163000人。

地理[編輯]

安定縣北接錦水縣,東北接永祿縣,南接紹化縣,西南接壽春縣,西接玉勒縣

歷史[編輯]

2019年10月16日,安江社併入安富社,安沛社併入安長社,定祥社併入貫牢市鎮[2]

2021年4月27日,貴祿社改制為貴祿市鎮,安林社改制為安林市鎮[3]

行政區劃[編輯]

安定縣下轄4市鎮22社,縣蒞貫牢市鎮。

  • 貫牢市鎮(Thị trấn Quán Lào)
  • 貴祿市鎮(Thị trấn Quý Lộc)
  • 統一市鎮(Thị trấn Thống Nhất)
  • 安林市鎮(Thị trấn Yên Lâm)
  • 定平社(Xã Định Bình)
  • 定功社(Xã Định Công)
  • 定海社(Xã Định Hải)
  • 定和社(Xã Định Hòa)
  • 定興社(Xã Định Hưng)
  • 定連社(Xã Định Liên)
  • 定隆社(Xã Định Long)
  • 定新社(Xã Định Tân)
  • 定增社(Xã Định Tăng)
  • 定城社(Xã Định Thành)
  • 定進社(Xã Định Tiến)
  • 安雄社(Xã Yên Hùng)
  • 安樂社(Xã Yên Lạc)
  • 安寧社(Xã Yên Ninh)
  • 安豐社(Xã Yên Phong)
  • 安富社(Xã Yên Phú)
  • 安心社(Xã Yên Tâm)
  • 安泰社(Xã Yên Thái)
  • 安盛社(Xã Yên Thịnh)
  • 安壽社(Xã Yên Thọ)
  • 安中社(Xã Yên Trung)
  • 安長社(Xã Yên Trường)

注釋[編輯]